Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
long tong


Tiếng trống con.

Nói chạy vội vã khắp nơi: Chạy long tong suốt buổi sáng đi tìm trẻ lạc.

Nói nước rơi từng giọt xuống.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.